Inox 316 là một trong những loại inox phổ biến hiện nay trên thị trường. Bài viết hôm nay, Mekoong sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính cũng như ứng dụng của inox 316 trong đời sống hàng ngày. Hãy tìm hiểu thêm thông tin về vật liệu inox 316 qua bài viết từ chuyên mục Mekoong Wiki với nhiều thông tin hữu ích sau đây mà Siêu Thị Mekoong muốn gửi tới bạn đọc!
Inox 316 là một loại thép không rỉ hoặc còn gọi là SUS 316, thuộc nhóm inox Austenitic, chứa khoảng 2-3% Molypden. Đây là loại inox phổ biến thứ hai sau inox 304 với sản lượng khoảng 20%.
Inox 316 là gì?
Inox 316 là một loại thép không gỉ (inox) được sản xuất từ hỗn hợp chứa Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và các thành phần khác. Với tính năng chống ăn mòn và độ bền cao, Inox 316 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ bền vật liệu cao như trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và dược phẩm, xây dựng tàu thủy, thiết bị y tế và nhiều ngành công nghiệp khác.
Inox 316 có khả năng kháng ăn mòn cao hơn so với Inox 304 vì nó chứa Nickel (Ni) và Molypden (Mo) trong hỗn hợp. Đặc biệt, Inox 316 có khả năng chống ăn mòn từ axit clohidric và chlorides, điều này là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến môi trường có mặt của các chất này.
Ngoài ra, Inox 316 cũng có tính năng kháng ăn mòn tốt khi tiếp xúc với nước biển và mồ hôi, vì vậy nó là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp đó.
Tuy nhiên, Inox 316 không phải là vật liệu hoàn hảo và cũng có thể bị ăn mòn trong môi trường có chứa axit sulfuric và axit nitric. Do đó, khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể, cần quan tâm đến tính chất của môi trường để chọn loại inox phù hợp.
Tóm lại, Inox 316 là một loại vật liệu thép không gỉ có tính ưu việt với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền vật liệu tốt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
2. Phân loại inox 316
Inox 316 là gì và có những phân loại nào phổ biến trên thị trường?
Ngoài loại inox 316 nguyên bản, người ta còn chia ra làm 2 loại:
- Inox 316L với L là chữ viết tắt của Low (thấp) để ám chỉ loại inox 316 có hàm lượng cacbon thấp. Thường được ứng dụng ở những mối hàn quan trọng.
- Inox 316H với H là chữ viết tắt của High (cao) để ám chỉ loại inox 316 có hàm lượng cacbon cao hơn. Thường được ứng dụng trong những môi trường có nhiệt độ cao.
3. Đặc tính nổi trội của inox 316
Inox 316 là gì và có đặc tính gì nổi trội?
Đặc tính nổi trội của inox 316
- Inox 316 không bị nhiễm từ tính và có thể sử dụng trong những môi trường có yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt nên được sử dụng rộng rãi trong y tế.
- Inox 316 có khả năng kháng ăn mòn cao hơn inox 304.
- Inox 316 có độ bền vượt trội trong các môi trường Iodides, Bromua và Axit, môi trường có nhiệt độ cao (>500 độ C).
- Inox 316 chứa một hàm lượng Molypden tiêu chuẩn (khoảng 2-3%
- Inox 316 có khả năng chống oxi hoá mạnh mẽ khi sử dụng liên tục ở nhiệt độ 925 độ C và không liên tục ở nhiệt độ 870 độ C. Nhiệt độ an toàn nhất để sử dụng inox 316 sẽ dao động từ 425 – 860 độ C với nhiệt độ khô.
- Inox 316 thường có các đặc điểm như: có độ bóng, được mạ Crom, hạt mịn,…
4. Ưu nhược điểm của inox 316
Inox 316 là gì và có các ưu nhược điểm ra sao?
4.1. Ưu điểm của inox 316
✔ Inox 316 không bị nhiễm từ tính và có thể sử dụng trong những môi trường có yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt nên được sử dụng rộng rãi trong y tế.
✔ Inox 316 có khả năng kháng ăn mòn cao hơn inox 304.
✔ Inox 316 có độ bền vượt trội trong các môi trường Iodides, Bromua và Axit, môi trường có nhiệt độ cao (>500 độ C).
✔ Inox 316 chứa một hàm lượng Molypden tiêu chuẩn (khoảng 2-3%)
✔ Inox 316 có khả năng chống oxi hoá mạnh mẽ khi sử dụng liên tục ở nhiệt độ 925 độ C và không liên tục ở nhiệt độ 870 độ C. Nhiệt độ an toàn nhất để sử dụng inox 316 sẽ dao động từ 425 – 860 độ C với nhiệt độ khô.
5. Ứng dụng của inox 316
Bạn có biết Inox 316 là gì và điều gì làm cho nó trở nên đặc biệt trong cuộc sống?
Dưới đây là một số ứng dụng của Inox 316:
- Inox 316 được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm, môi trường và trong thiết bị y tế, nơi có các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
- Inox 316 còn được sử dụng trong phẫu thuật cấy ghép khớp nhân tạo vào cơ thể.
- Inox 316 được sử dụng trong ngành hàng hải, phụ kiện lắp ghép, đóng tàu, máy bay,…
- Inox 316 được sử dụng trong thiết kế các loại van bướm, van bi vi sinh, cút, tê,… và đường ống để vận chuyển, làm các thùng chứa hoá chất,…
Bảng thành phần hóa học của inox 304, 316 và 316L
Mác thép | Carbon
(C) |
Mangan
(Mn) |
Phốt pho
(P) |
Lưu huỳnh
(S) |
Silic
(Si) |
Chrome
(Cr) |
Niken
(Ni) |
Molypden
(Mo) |
Các nguyên tố khác |
SUS 304 | 0.08max | 2.00 | 0.045 | 0.030 | 1.00 | 17.00 19.00 |
8.00
10.00 |
– | – |
SUS 316 | 0.08max | 2.00 | 0.045 | 0.030 | 1.00 | 16.00 18.00 |
10.00 14.00 |
2.00 3.00 |
– |
SUS 316L | 0.03max | 2.00 | 0.045 | 0.030 | 1.00 | 16.00 18.00 |
10.00 14.00 |
2.00 3.00 |
– |
Theo bảng thành phần trên, ta thấy rằng SUS304 và SUS316L có tỉ lệ các nguyên tố Carbon, Mangan, Photpho, Lưu huỳnh và Silic giống nhau (ngoại trừ Carbon ở SUS316L thấp hơn). Thành phần Crom ở SUS316 thấp hơn 1% so với SUS304 và Niken ở SUS316 cao hơn từ 2% – 4%. Ngoài ra, SUS316 còn có Molypden, giúp cho nó có khả năng chống ăn mòn tổng thể vượt trội hơn so với SUS304, đặc biệt trong môi trường chứa Clorua cao.
Thành phần Niken cao hơn giúp inox 316 phù hợp với môi trường biển, thậm chí là vùng biển bị ô nhiễm hoặc những vùng có nhiệt độ dưới °C. Chính sự khác biệt này dẫn đến tính ứng dụng khác nhau của hai loại inox trong cuộc sống.
SUS316 là loại thép đặc biệt và nổi bật, được sử dụng hiệu quả và tích cực trong môi trường axit do có khả năng chống ăn mòn của sulfuric hydrochloric, axetic, axit formic và tartaric, cũng như sunfat axit và kiềm clorua.
Tính chất của inox 316 và sự khác biệt cơ bản với inox 304
Inox 316 có tính chất tốt không? Chúng ta cùng tìm hiểu và so sánh sự khác biệt giữa hai loại inox phổ biến nhất.
So sánh sự khác biệt cơ bản giữa Inox 316 và 304 như sau:
- Inox 316 không bị nhiễm từ, trong khi inox 304 có thể bị nhiễm từ nhẹ
- Chống ăn mòn: Tính chống ăn mòn của inox 316 cao hơn inox 304. Inox 316 được coi là một loại kim loại kháng với nước muối lên đến 1000 mg/L Clo ở nhiệt độ môi trường, nhưng giảm xuống còn 500mg/L khi ở nhiệt độ trên 60°C. Ngoài ra, inox 316 là kim loại tuyệt vời vì có khả năng chống rỉ sét và ăn mòn trong môi trường clorua với nhiệt độ ấm.
Inox 316 được ứng dụng rất hiệu quả đối với hầu hết các công trình kiến trúc ngoài trời, hoặc gần khu vực biển, các phụ kiện tàu biển, hay mức độ làm sạch, chống lại các loại hóa chất vô cơ, hữu cơ trong ngành chế biến thực phẩm. Tính năng chống ăn mòn của inox 316L cũng tương tự như inox 316 nhưng sẽ đạt hiệu quả tốt hơn trong các mối hàn.
- Không bị nhiễm từ trong các môi trường đòi hỏi độ sạch tương đối cao
- Có thể sử dụng trong môi trường chứa axit, bromua, iodides ở nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt cao: có khả năng chống oxy hóa khi được sử dụng liên tục trong nhiệt độ lên đến 870°C, thậm chí có thể lên đến 925°C và được ứng dụng cho những công trình hoặc sản phẩm chịu nhiệt trên 500°C. Inox 316L còn có khả năng chống mưa carbon tốt hơn inox 316 tiêu chuẩn.
Bình luận