Doanh nghiệp, hay còn được gọi là công ty hoặc doanh nghiệp tư nhân, là một tổ chức kinh doanh được thành lập với mục đích sản xuất và cung cấp hàng hoặc dịch vụ cho thị trường. Một doanh nghiệp có thể được thành lập bởi một hay nhiều người sáng lập, và thường có một quyết định về hình thức pháp lý của doanh nghiệp để quản lý và điều hành. bài viết từ chuyên mục Chia Sẻ Hay với nhiều thông tin hữu ích sau đây mà Siêu Thị Mekoong muốn gửi tới bạn đọc!
1. Doanh nghiệp là gì?
Theo điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh.
Ngoài ra, luật Doanh nghiệp còn định nghĩa các loại doanh nghiệp sau:
- Doanh nghiệp nhà nước: Bao gồm các doanh nghiệp mà Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc số cổ phần có quyền biểu quyết theo quy định tại Điều 88 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Doanh nghiệp Việt Nam: Là doanh nghiệp được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam và có trụ sở chính tại Việt Nam.
Đặc điểm của doanh nghiệp bao gồm việc hoạt động với mục tiêu kiếm lợi nhuận, có tính tự chủ và tổ chức có ý chí lãnh đạo và quyết định chiến lược kinh doanh. Doanh nghiệp là một phần quan trọng của nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm, sản xuất và phân phối sản phẩm, tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
Các loại doanh nghiệp có thể được phân loại theo kích thước, ngành nghề hoặc hình thức sở hữu. Ví dụ, doanh nghiệp có thể được phân loại là doanh nghiệp nhỏ hoặc lớn, doanh nghiệp gia đình, doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty cổ phần. Các doanh nghiệp cũng có thể được phân loại theo ngành nghề của họ, chẳng hạn như doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp dịch vụ hoặc doanh nghiệp thương mại.
Một số lợi ích của doanh nghiệp bao gồm khả năng tạo ra việc làm và thu nhập cho các nhân viên, tạo ra sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra giá trị cho cổ đông. Tuy nhiên, đồng thời doanh nghiệp cũng đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro, bao gồm cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp khác, thay đổi kinh tế và chính sách, và khó khăn trong quản lý và phát triển doanh nghiệp.
Trong việc thành lập và điều hành một doanh nghiệp, các sáng lập viên cần phải tuân thủ các quy định và pháp luật liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm việc đăng ký kinh doanh và thuế, quản lý tài chính và kế toán, và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Ngoài ra, các sáng lập viên cần phải có một chiến lược kinh doanh rõ ràng và hiểu biết về thị trường để đạt được thành công trong việc phát triển doanh nghiệp của mình.
2. Mã số doanh nghiệp
- Mã số doanh nghiệp là dãy số được tạo bởi Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, được cấp cho doanh nghiệp khi thành lập và được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Mỗi doanh nghiệp có một mã số duy nhất và không được sử dụng lại để cấp cho doanh nghiệp khác.
- Mã số doanh nghiệp được sử dụng để thực hiện các nghĩa vụ về thuế, thủ tục hành chính và quyền, nghĩa vụ khác.
(Điều 29 Luật Doanh nghiệp 2020)
3. Dấu doanh nghiệp
- Dấu doanh nghiệp bao gồm dấu được làm tại cơ sở khắc dấu hoặc dấu dưới hình thức chữ ký số theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.
- Doanh nghiệp sẽ quyết định loại dấu, số lượng, hình thức và nội dung dấu của doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị khác của doanh nghiệp.
- Việc quản lý và lưu giữ dấu thực hiện theo quy định của Điều lệ công ty hoặc quy chế do doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc các đơn vị khác của doanh nghiệp ban hành. Doanh nghiệp sử dụng dấu trong các giao dịch theo quy định của pháp luật.
(Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020)
4. Các loại hình doanh nghiệp
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, có các loại hình doanh nghiệp sau:
– Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên:
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 02 đến 50 thành viên, bao gồm cả tổ chức và cá nhân.
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên sẽ được công nhận là một tư cách pháp nhân sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên không được phép phát hành cổ phần, trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần.
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên có quyền phát hành trái phiếu theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và quy định khác liên quan; việc phát hành trái phiếu riêng lẻ phải tuân thủ quy định tại Điều 128 và Điều 129 Luật Doanh nghiệp 2020.
– Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên:
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu (gọi là chủ sở hữu công ty). Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên sẽ được công nhận là một tư cách pháp nhân sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên không được phép phát hành cổ phần, trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần.
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên có quyền phát hành trái phiếu theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và quy định khác liên quan; việc phát hành trái phiếu riêng lẻ phải tuân thủ quy định tại Điều 128 và Điều 129 Luật Doanh nghiệp 2020.
– Công ty cổ phần:
Công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành các cổ phần bằng nhau. Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không giới hạn số lượng tối đa.
Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
Công ty cổ phần sẽ được công nhận là một tư cách pháp nhân sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác của công ty.
– Công ty hợp danh:
Công ty hợp danh là doanh nghiệp có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, kinh doanh dưới một tên chung. Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn.
Thành viên hợp danh phải là cá nhân và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
Thành viên góp vốn có thể là tổ chức hoặc cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn cam kết góp vào công ty.
Công ty hợp danh không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
– Doanh nghiệp tư nhân:
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
Mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được trở thành chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh.
Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn vào công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.
5. Chế độ lưu giữ tài liệu của doanh nghiệp
Chế độ lưu giữ tài liệu của doanh nghiệp là một phần quan trọng trong việc quản lý thông tin và trách nhiệm của các tổ chức kinh doanh. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc bảo vệ dữ liệu, phục vụ cho các mục đích tài chính, pháp lý và quản lý nội bộ của doanh nghiệp.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc lưu giữ tài liệu, doanh nghiệp cần xác định những loại tài liệu cần được lưu trữ, thời hạn lưu trữ và cách thức lưu trữ. Mỗi loại tài liệu sẽ có thời hạn lưu trữ khác nhau tùy thuộc vào tính chất và mục đích sử dụng của tài liệu đó.
Các loại tài liệu quan trọng như hợp đồng, tài liệu kế toán, báo cáo tài chính, văn bản pháp lý, tài liệu liên quan đến bảo vệ môi trường và sức khỏe là những tài liệu mà các doanh nghiệp cần lưu trữ theo chế độ đặc biệt. Thông thường, thời hạn lưu trữ tài liệu này là từ 3 đến 10 năm tùy theo quy định của pháp luật và mục đích sử dụng của tài liệu.
Đối với các tài liệu không quan trọng như thư từ, sổ sách ghi chép, tài liệu quảng cáo và giới thiệu sản phẩm thì có thể lưu trữ trong khoảng thời gian ngắn hơn. Tuy nhiên, các tài liệu này cũng cần được sắp xếp và lưu trữ đầy đủ để phục vụ cho mục đích kiểm tra và tra cứu trong trường hợp cần thiết.
Khi lưu giữ tài liệu, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư. Các thông tin nhạy cảm như số điện thoại, địa chỉ email, thông tin tài khoản ngân hàng của khách hàng cần được lưu trữ một cách an toàn và được bảo mật tuyệt đối.
Ngoài ra, việc tổ chức và quản lý tài liệu cũng cần được thực hiện một cách có hệ thống và chuyên nghiệp. Doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ và phần mềm quản lý tài liệu để giúp cho việc lưu trữ, tra cứu và sắp xếp tài liệu được thuận tiện hơn. Đồng thời, nhân viên của doanh nghiệp cũng cần được đào tạo về quản lý tài liệu để có thể thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Trong tổ chức và quản lý tài liệu, việc sao lưu và phục hồi dữ liệu cũng là một phần rất quan trọng. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các thông tin quan trọng sẽ không bị mất đi trong trường hợp xảy ra sự cố về máy tính hoặc thiết bị lưu trữ tài liệu.
Doanh Nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế thị trường?
Doanh nghiệp là một phần quan trọng trong kinh tế thị trường, và ảnh hưởng của chúng đến nền kinh tế rất lớn. Đầu tiên, doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng, tạo ra sự đa dạng và sự lựa chọn trong thị trường. Bằng cách cạnh tranh với nhau, các doanh nghiệp đẩy mạnh sự phát triển công nghiệp, gia tăng số lượng sản phẩm và dịch vụ mới, giảm giá thành và tăng tính cạnh tranh.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn góp phần vào tạo ra việc làm và tăng cường thu nhập của người dân, đặc biệt là trong các khu vực đô thị. Việc tạo ra việc làm giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng khả năng tiêu dùng của người dân, từ đó giúp kích thích sự tăng trưởng kinh tế.
Các doanh nghiệp cũng góp phần vào sự phát triển xã hội bằng cách đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế và phí, đồng thời cũng có thể tài trợ cho các hoạt động xã hội và các chương trình khuyến khích phát triển địa phương.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến kinh tế thị trường. Đầu tiên, một số doanh nghiệp có thể lạm dụng vị thế của mình để tạo ra sự không công bằng trong thị trường, như cạnh tranh không lành mạnh hoặc vi phạm quy định pháp luật. Điều này có thể làm suy yếu tính cạnh tranh và gây tổn hại cho người tiêu dùng.
Ngoài ra, một số doanh nghiệp có thể không có trách nhiệm xã hội và môi trường, làm suy giảm tiềm năng phát triển bền vững của kinh tế. Ví dụ, sản xuất hàng hóa và dịch vụ không an toàn hoặc ô nhiễm môi trường, và không có kế hoạch cho việc tái tạo và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Tóm lại, doanh nghiệp góp phần quan trọng vào sự phát triển của kinh tế thị trường thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ, tạo ra việc làm, đóng góp vào ngân sách nhà nước, và tham gia các hoạt động xã hội. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật và có trách nhiệm xã hội và môi trường để đảm bảo sự bền vững của kinh tế thị trường.
Bình luận